Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seaboard




seaboard
['si:bɔ:d]
danh từ
bờ biển; vùng ven biển


/'si:bɔ:d/

danh từ
bờ biển; vùng bờ biển

Related search result for "seaboard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.