sear
sear | [siə] | | tính từ | | | héo, khô; tàn (hoa; lá) | | | the sear and yellow leaf | | tuổi già | | ngoại động từ | | | làm khô, làm héo | | | đốt (vết thương) | | | đóng dấu bằng sắt nung | | | làm cho chai đi | | | a seared conscience | | một lương tâm chai đá | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung | | nội động từ | | | khô héo đi | | danh từ | | | (như) sere |
/siə/
tính từ héo, khô; tàn (hoa; lá) the sear and yellow leaf tuổi già
ngoại động từ làm khô, làm héo đốt (vết thương) đóng dấu bằng sắt nung làm cho chai đi a seared conscience một lương tâm chai đá (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung
nội động từ khô héo đi
danh từ (như) sere
|
|