Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seasick





seasick
['si:sik]
tính từ
nôn mửa khi đi tàu thủy; say sóng


/'si:sik/

tính từ
say sóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seasick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.