Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seasonal




seasonal
['si:zənl]
tính từ
từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt
seasonal work
công việc theo thời vụ
a seasonal trade
việc mua bán theo mùa


/'si:zənl/

tính từ
từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seasonal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.