Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secluded





tính từ
hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm
ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác



secluded
[si'klu:did]
tính từ
hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy; không có nhiều người đến thăm
a secluded garden behind high walls
khu vườn khuất sau những bức tường cao
ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác
to lead a secluded life
sống một cuộc đời ẩn dật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seclude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.