|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
securely
phó từ chắc chắn, bảo đảm an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh an toàn, tin cậy được; yên tâm giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
securely | [si'kjuəli] | | phó từ | | | chắc chắn, bảo đảm | | | an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh | | | an toàn, tin cậy được; yên tâm | | | giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt |
|
|
|
|