|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
security guard
danh từ người bảo vệ
security+guard | [si'kjuərəti'gɑ:d] | | danh từ | | | người mặc đồng phục và làm nhiệm vụ bảo vệ trong các toà nhà hoặc áp tải tiền từ ngân hàng này đến ngân hàng kia; người bảo vệ |
|
|
|
|