Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seed





seed
[si:d]
danh từ
hạt, hạt giống
to be kept for seed
giữ làm hạt giống
a tiny poppy seed
hạt giống li ti của cây thuốc phiện
tinh dịch
(kinh thánh) con cháu, hậu thế
to raise up seed
sinh con đẻ cái
the seed of Abraham
người Do thái
(thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ hạt giống (nhất là trông môn quần vợt)
go/run to seed
ngừng ra hoa vì đã kết hạt (về cây)
bắt đầu trông tiều tụy, trở nên kém năng lực, kém hiệu quả (về người..)
the seeds of something
mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì
to sow the seeds of discord
gieo rắc mầm mống bất hoà
nội động từ
kết thành hạt, sinh ra hạt (về cây)
rắc hạt, gieo giống
lấy hạt, tỉa lấy hạt
(thể dục,thể thao) lựa chọn đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống


/si:d/

danh từ
hạt, hạt giống
to be kept for seed giữ làm hạt giống
to go to seed; to run to seed bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
tinh dịch
(kinh thánh) con cháu, hậu thế
to raise up seed sinh con đẻ cái
the seeds of Abraham người Do thái
mầm mống, nguyên nhân
to sow the seeds of discord gieo rắc mầm mống bất hoà
(thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống

động từ
kết thành hạt, sinh hạt
rắc hạt, gieo giống
lấy hạt, tỉa lấy hạt
(thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.