seek
seek | [si:k] | | ngoại động từ sought | | | tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được | | | to seek employment | | tìm việc làm | | | to go seeking advice | | đi tìm sự giúp đỡ ý kiến | | | mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng về (cái gì) | | | water seeks its own level | | nước dâng lên đến mức của nó | | | to seek to make peace | | cố gắng dàn hoà | | | to seek someone's life' to seek to kill someone | | nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai | | | đòi hỏi, xin, yêu cầu ai cái gì | | | to seek someone's aid | | yêu cầu sự giúp đỡ của ai | | | mưu toan (làm cái gì); | | | theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi | | | to seek after | | | to seek for | | | đi tìm, tìm kiếm | | | to seek out | | | tìm, nhằm tìm (ai) | | | to seek out the author of a murder | | tìm thủ phạm cho vụ giết người | | | tìm thấy | | | to seek through | | | lục tìm, lục soát | | | to be to seek (much to seek) | | | còn thiếu, còn cần | | | good teacher are to seek | | còn thiếu nhiều giáo viên giỏi | | | to be to seek in grammar | | cần phải học thêm ngữ pháp | | | seek one's fortune | | | đi tìm vận may |
tìm tòi; cố gắng
/si:k/
động từ sought /sɔ:t/ tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được to seek employment tìm việc làm to go seeking advice đi tìm sự giúp đỡ ý kiến mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng to seek to make peace cố gắng dàn hoà to seek someone's life' to seek to kill someone nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai thỉnh cầu, yêu cầu to seek someone's aid yêu cầu sự giúp đỡ của ai theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi !to seek after !to seek for đi tìm, tìm kiếm !to seek out tìm, nhằm tìm (ai) to seek out the author of a murder tìm thủ phạm cho vụ giết người tìm thấy !to seek through lục tìm, lục soát !to be to seek (much to seek) còn thiếu, còn cần good teacher are to seek còn thiếu nhiều giáo viên giỏi to be to seek in grammar cần phải học thêm ngữ pháp
|
|