Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-accusation




self-accusation
[,self ækju:'zei∫n]
danh từ
sự tự lên án, sự tự buộc tội


/'self,ækju:'zeiʃn/

danh từ
sự tự lên án, sự tự buộc tội


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.