Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-critical




self-critical
[,self'kritikəl]
tính từ
tự phê bình


/'self'kritikəl/

tính từ
tự phê bình

Related search result for "self-critical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.