Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-distrust




danh từ
sự mất tự tin; sư ngờ vực mình



self-distrust
[self 'distrʌst]
danh từ
sự mất tự tin; sư ngờ vực mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.