Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-educated




self-educated
[,self'edʒukeitid]
tính từ
tự học
a self-educated man
người tự học


/'self'edju:keitid/

tính từ
tự học
a self-educated man người tự học

Related search result for "self-educated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.