Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-imposed




self-imposed
[,self im'pouzd]
tính từ
tự đặt cho mình, áp đặt lên bản thân (trách nhiệm..)
a self-imposed diet
một chế độ ăn tự đặt cho mình
a self-imposed exile
một sự tự đày ải


/'selfim'pouzd/

tính từ
tự đặt cho mình
self-imposed discipline kỷ luật tự giác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.