|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-imposed
self-imposed | [,self im'pouzd] | | tính từ | | | tự đặt cho mình, áp đặt lên bản thân (trách nhiệm..) | | | a self-imposed diet | | một chế độ ăn tự đặt cho mình | | | a self-imposed exile | | một sự tự đày ải |
/'selfim'pouzd/
tính từ tự đặt cho mình self-imposed discipline kỷ luật tự giác
|
|
|
|