Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-pity




self-pity
[,self 'piti]
danh từ
sự tự thương mình; sự tự thán
a letter full of complaints and self-pity
một lá thư đầy oán trách và than vãn


/'self'piti/

danh từ
sự tự thương mình

Related search result for "self-pity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.