|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seller's market
seller's+market | ['seləz'mɑ:kit] | | danh từ | | | thị trường bán được giá cao | | | It's a seller's market for vintage cars | | có thị trường cho xe ô tô kiểu cũ (tức là nhiều người sẽ trả giá cao để mua loại đó) |
/'seləz'mɑ:kit/
danh từ thị trường bán được giá cao
|
|
|
|