Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semi-cylindrical




semi-cylindrical
[,semi si'lindrikəl]
tính từ
(thuộc) hình nửa trụ; giống hình nửa trụ


/'semisi'lindrikəl/

tính từ
(thuộc) hình nửa trụ; giống hình nửa trụ

Related search result for "semi-cylindrical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.