Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semiconductor




semiconductor
[,semikən'dʌktə]
danh từ
(điện học) chất bán dẫn


/'semikən'dʌktə/

danh từ
(điện học) chất bán dẫn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.