| [sen'sei∫n] |
| danh từ |
| | cảm giác (đối với cơ thể) |
| | a sensation of warmth |
| cảm giác ấm áp |
| | to have a sensation of giddiness |
| cảm thấy chóng mặt |
| | cảm giác (đối với hoàn cảnh bên ngoài) |
| | I had the sensation that I was being watched |
| tôi có cảm giác là đang bị theo dõi |
| | khả năng cảm thụ thông qua xúc giác |
| | lose all sensation in one's legs |
| mất hết cảm giác ở chân |
| | sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân |
| | to make (create, cause) sensation |
| gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ |
| | a three-days' sensation |
| một vấn đề làm náo động ba ngày liền |