Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sepulchre




sepulchre
['sepəlkə]
danh từ
mộ cổ, mộ (bằng đá)
the Holy Sepulchre
mộ chúa Giê-xu
ngoại động từ
chôn cất
dùng làm mộ cho


/'sepəlkə/

danh từ
mộ cổ, mộ (bằng đá)
the Holy Sepulchre mộ chúa Giê-xu

ngoại động từ
chôn cất
dùng làm mộ cho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sepulchre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.