Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serb




serb
[sə:b]
Cách viết khác:
Serbian
['sə:bjən]
tính từ
(thuộc) Xéc-bi
danh từ
người Xéc-bi
tiếng Xéc-bi


/sə:b/ (Serbian) /'sə:bjən/

tính từ
(thuộc) Xéc-bi

danh từ
người Xéc-bi
tiếng Xéc-bi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.