seriousness
seriousness | ['siəriəsnis] | | danh từ | | | tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang | | | tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...) | | | tính chất thành thật, tính chất thật sự |
/'siəriəsnis/
danh từ tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...) tính chất thành thật, tính chất thật sự
|
|