Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serpent-charmer




serpent-charmer
['sə:pənt,t∫ɑ:mə]
danh từ
người dụ rắn, người bắt rắn


/'sə:pənt,tʃɑ:mə/

danh từ
người dụ rắn, người bắt rắn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.