Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serval





serval


serval

The serval is a long-legged African wild cat.

['sə:vl]
danh từ
(động vật học) mèo rừng châu Phi


/'sə:vl/

danh từ
(động vật học) mèo rừng châu Phi

Related search result for "serval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.