Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
set one's sights on something




set+one's+sights+on+something
thành ngữ sight
set one's sights on something
quyết tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.