Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sextant





sextant
['sekstənt]
danh từ
kính lục phân (dụng cụ đo độ cao của mặt trời; để xác định vị trí con tàu..)
(từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn


/'sekstənt/

danh từ
kính lục phân
(từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn

Related search result for "sextant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.