Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shagreen




shagreen
['∫ægri:n]
danh từ
da sargin, da sống nhuộm lục
da cá mập (dùng để đánh bóng đồ vật)


/ʃæ'gri:n/

danh từ
da sargin, da sống nhuộm lục
da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật)

Related search result for "shagreen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.