Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shameless




shameless
['∫eimlis]
tính từ
không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo
a shameless hussy
người dâm phụ trơ trẽn
a shameless cheat
một trò lừa đảo vô liêm sỉ
she's quite shameless about wearing sexy clothes at work
cô ta chẳng biết thẹn là gì khi mặc quần áo hở hang đi làm


/'ʃeimlis/

tính từ
không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn

Related search result for "shameless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.