|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shamelessness
shamelessness | ['∫eimlisnis] | | danh từ | | | sự không biết hổ thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trở trẽn, sự trơ tráo |
/'ʃeimlisnis/
danh từ sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn
|
|
|
|