shaver
shaver | ['∫eivə] | | danh từ | | | người cạo, thợ cạo | | | dao cạo (điện, pin) (như) electric razor | | | an electric shaver | | dao cạo điện | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn) | | | (thông tục) chàng trai; cậu bé | | | you cheeky young shaver! | | mày là thằng nhãi láo xược! |
/'ʃeivə/
danh từ người cạo, thợ cạo dao cạo, dao bào an electric shaver dao cạo điện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con trai; trẻ mới lớn lên
|
|