sheath
sheath | [∫i:θ] | | danh từ, số nhiều sheaths | | | bao, vỏ (gươm, dao); ống | | | vỏ bọc ngoài (của dây điện..) | | | the sheath round an electric cable | | vỏ bọc quanh sợi dây cáp điện | | | the wing-sheath of an insect | | lớp áo cánh của con côn trùng | | | bao cao su (ngừa thai) | | | áo váy bó chẽn của phụ nữ | | | (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ | | | kè đá, đập đá |
/ʃi:θ/
danh từ, số nhiều sheaths /ʃi:ðz/ bao, vỏ (kiếm); ống (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo kè đá, đạp đá
|
|