Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheep-farmer




sheep-farmer
['∫i:p'fɑ:mə]
Cách viết khác:
sheep-master
['∫i:p'mɑ:stə]
danh từ
người nuôi cừu


/'ʃi:p,fɑ:mə/ (sheep-master) /'ʃi:p,mɑ:mə/
master) /'ʃi:p,mɑ:mə/

danh từ
người nuôi cừu

Related search result for "sheep-farmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.