|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shilly-shallyer
shilly-shallyer | ['∫ili'∫æliə] | | danh từ | | | người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết, người hay lưỡng lự |
/'ʃili'ʃæliə/
danh từ người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết
|
|
|
|