Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shindig




shindig
['∫indig]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich
(thông tục) cuộc liên hoan vui nhộn
(thông tục) sự rắc rối ồn ào, sự cãi lộn om xòm (như) shindy


/'ʃindig/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich
cuộc tụ họp vui nhộn

Related search result for "shindig"
  • Words pronounced/spelled similarly to "shindig"
    shindig syndic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.