Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoreward




shoreward
['∫ɔ:wəd]
tính từ & phó từ
về phía bờ


/'ʃɔ:wəd/

tính từ & phó từ
về phía bờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoreward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.