|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short ton
Chuyên ngành kinh tế tấn Mỹ tấn ngắn tấn non tấn phiếu Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: xây dựng tấn mỹ (907 kg) Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tấn Mỹ (907, 185kg) Lĩnh vực: toán & tin tấn Mỹ (907kg) Lĩnh vực: điện tấn Mỹ nhỏ (bằng 907, 2 kg)
|
|
|
|