|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortness
danh từ sự ngắn gọn sự tinh giòn cold shortness sự tinh giòn nguội hot shortness sự tinh giòn nóng
shortness | ['∫ɔtnis] | | danh từ | | | sự ngắn gọn | | | sự tinh giòn | | | cold shortness | | sự tinh giòn nguội | | | hot shortness | | sự tinh giòn nóng |
|
|
|
|