Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoulder-high




shoulder-high
['∫ouldə'hai]
tính từ
cao đến vai, cao ngang vai


/'ʃouldəhai/

tính từ
cao đến vai, cao ngang vai

Related search result for "shoulder-high"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.