Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoulder-mark




shoulder-mark
['∫ouldə'mɑ:k]
danh từ
phù hiệu vai (trong hải quân Mỹ)


/'ʃouldəlu:p/

danh từ
phù hiệu vai (trong hải quân Mỹ)

Related search result for "shoulder-mark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.