Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shout





shout
[∫aut]
danh từ
sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn
(Mỹ, Uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống)
it is my shout
đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu
nội động từ
la hét, hò hét, reo hò
to shout at the top of one's voice
gân cổ lên mà hét
to shout for joy
reo hò vui sướng
quát tháo, thét
don't shout at me
đừng quát tôi
ngoại động từ
nói to cái gì
I shouted my name to the teacher
tôi hét to tên tôi cho thầy giáo nghe
(từ lóng) khao, thết
to shout someone a drink
khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu
to shout somebody down
hét lên để ngăn không cho ai nói


/ʃaut/

danh từ
tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
(từ lóng) chầu khao
it is my shout đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu

động từ
la hét, hò hét, reo hò
to shout at the top of one's voice gân cổ lên mà hét
to shout for joy reo hò vui sướng
quát tháo, thét
don't shout at me đừng quát tôi
(từ lóng) khao, thết
to shout someone a drink khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu !to shout down
la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.