Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
show-off




show-off
['∫ou'ɔf]
danh từ
sự khoe khoang; sự phô trương
kẻ phô trương

[show-off]
saying && slang
one who displays, showboat
Ron is the show-off in our class. He's always advertising himself.


/'ʃouɔf/

danh từ
sự khoe khoang, sự phô trương

Related search result for "show-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.