Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrewdness




shrewdness
['∫ru:i∫nis]
danh từ
sự khôn ngoan, sự thông minh, sự linh lợi, sự sắc sảo; tính khôn ngoan, tính thông minh, tính sắc sảo
sự đau đớn, sự nhức nhối
sự buốt (do rét)


/'ʃru:iʃnis/

danh từ
sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo
sự đau đớn, sự nhức nhối
sự buốt (do rét)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrewdness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.