Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrinkable




shrinkable
['∫riηkəbl]
tính từ
có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co



(tô pô) co rút được

/'ʃriɳkəbl/

tính từ
có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co

Related search result for "shrinkable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.