|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shuffle
shuffle | ['∫ʌfl] | | danh từ | | | sự đi lê chân, sự lê bước | | | (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài | | | sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối | | | sự bố trí lại, sự sắp xếp lại trật tự | | ngoại động từ | | | lê (chân); di chuyển (chân mình) loanh quanh khi đang đứng (vì bồn chồn, lo lắng..) | | | - (đánh bài) xáo, trang (bài) | | bố trí lại, sắp xếp lại | | | bỏ, đổ, trút (trách nhiệm) | | | to shuffle off responsibility upon others | | trút trách nhiệm cho những người khác | | | (+ on) lúng túng mặc vội vào | | | to shuffle on one's clothes | | lúng túng mặc vội quần áo vào | | | (+ off) lúng túng cởi vội ra | | | to shuffle off one's clothes | | lúng túng cởi vội quần áo ra | | | tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối | | nội động từ | | | lê chân, lê bước | | | thay đổi ý kiến, dao động, không có lập trường | | | luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch | | | to shuffle the cards | | | (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách |
(lý thuyết trò chơi) trộn bài, trang bài
/'ʃʌfl/
danh từ sự kéo lê chân (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài sự xáo trộn sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối
động từ lê (chân); lê chân (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài xáo trộn, trộn lẫn bỏ, đổ, trút (trách nhiệm) to shuffle off responsibility upon others trút trách nhiệm cho những người khác ( on) lúng túng mặc vội vào; ( off) lúng túng cởi vội ra to shuffle on one's clothes lúng túng mặc vội quần áo vào to shuffle off one's clothes lúng túng cởi vội quần áo ra luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch thay đổi ý kiến, dao động tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối !to shuffle the cards (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shuffle"
|
|