| [∫ʌnt] |
| danh từ |
| | sự chuyển hướng |
| | sự va chạm |
| | (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ |
| ngoại động từ |
| | chuyển (ai/cái gì) sang nơi khác ((thường) là kém quan trọng hơn) |
| | lái (đầu máy xe lửa, toa xe..) đi từ đường này sang đường khác |
| | to shunting a train into a siding |
| cho con tàu đi vào đường tránh |
| | thay đổi hướng, thay đổi đường đi; chuyển hướng (của cái gì) |
| | to shunt the conversation towards more pleasant topics |
| chuyển hướng cuộc nói chuyện sang các đề tài dễ chịu hơn |
| | hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch) |
| nội động từ |
| | được chuyển hướng sang đường khác (về con tàu) |
| | được chuyển sang nơi khác (ai/cái gì) |