|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sidekick
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu
sidekick | ['said'kik] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu |
|
|
|
|