|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sidereal
sidereal | [sai'diəriəl] | | tính từ | | | (thuộc) các vì sao, được đo lường bằng các vì sao; thiên văn | | | sidereal day | | ngày thiên văn | | | the sidereal year | | năm thiên văn (tức là 365 ngày, 6 giờ, 10 phút) |
(thiên văn) vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú
/sai'diəriəl/
tính từ (thuộc) sao thiên văn sidereal day ngày thiên văn sidereal year năm thiên văn
|
|
|
|