|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signaling
Chuyên ngành kỹ thuật báo hiệu điện thoại (Mỹ) sự báo hiệu sự đánh tín hiệu sự phát tín hiệu sự truyền tín hiệu Lĩnh vực: toán & tin sự tín hiệu hóa Lĩnh vực: điện tử & viễn thông truyền tín hiệu
|
|
|
|