Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signature tune




danh từ
nhạc hiệu, nhạc dạo đầu



signature+tune
['signət∫ə'tju:n]
danh từ
(âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature, theme song



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.