|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
similarly
similarly | ['similəli] | | phó từ | | | tương tự, giống nhau | | | the two boys dress similarly | | hai thằng bé ăn mặc giống nhau | | | cũng như thế, cũng vậy |
đồng dạng
/'similəli/
phó từ cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
|
|
|
|